Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG MN: HỒNG THÁI ĐÔNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||
Năm học 20...-20.... | ||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 20... - 20... | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | ||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||
1 | Nguyễn Thị | Tẹo | 16/08/1962 | x | Tiểu học | Phụ trách chung | 2tiết/tuần | |||||
2 | Phạm Thị | Nguyệt | 10/06/1967 | x | Mầm non | Phụ trách chuyên môn, phụ trách cơ sở chính | 4 tiết/tuần | |||||
3 | Đỗ Thị | Hai | 25/05/1975 | x | Mầm non | Phụ trách nuôi dưỡng, phụ trách cơ sở Thượng Thông | 4 tiết/tuần | |||||
4 | Lê Thị | Hạnh | 22/12/1973 | x | Mầm non | Phụ trách CSVC, phổ cập, phụ trách cơ sở Tân Yên | 4 tiết/tuần | |||||
5 | Nguyễn Thị | Nhung | 15/05/1983 | x | Kế toán | Làm lương, giải quyết kịp thời chế độ tiền lương, phụ cấp... cho CBGV, NV | ||||||
6 | Nguyễn Thị | Thảo | 09/12/1984 | x | Kế toán | Giao nhận thực phẩm, bán vé ăn, những công việc được sự phân công của BGH | ||||||
7 | Lưu Thị | Luyên | 05/04/1986 | x | Kế toán | Tiếp nhận chuyển giao văn bản đi đến, những công việc được sự phân công của BGH, kiêm thủ quỹ | x | |||||
8 | Nguyễn Thị | Doan | 02/01/1986 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 - Yên Dưỡng | ||||||
9 | Nguyễn Thị | Hằng | 25/12/1987 | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B2 - Yên Dưỡng | ||||||
10 | Nguyễn Thị | Huân | 10/10/1982 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 - Yên Dưỡng | ||||||
11 | Nguyễn Thị | Niên | 20/05/1973 | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A1 - Yên Dưỡng | ||||||
12 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 26/10/1987 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng | ||||||
13 | Nguyễn Thị | Liên | 08/04/1990 | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng | ||||||
14 | Nguyễn Thị | Hằng | 06/10/1982 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 - Yên Dưỡng | ||||||
15 | Vũ Thị | Khánh | 03/11/1985 | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A2 - Yên Dưỡng | ||||||
16 | Đỗ Thị | Chinh | 22/09/1986 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 24 - 36 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
17 | Nguyễn Thị | Liễu | 20/12/1961 | x | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
18 | Nguyễn Thị | Huyên | 27/05/1982 | x | Mầm non | Dạy lớp 18 - 24 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
19 | Trần Thị | Hồng | 13/08/1991 | x | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
20 | Phạm Thị | Thuỷ | 09/11/1983 | x | Mầm non | Dạy lớp 18 - 24 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
21 | Trần Thị | Nghĩa | 10/12/1981 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 18 - 24 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
22 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 27/07/1986 | x | Mầm non | Dạy lớp 18 - 24 tháng - Yên Dưỡng | ||||||
23 | Nguyễn Thị | Thơm | 18/08/1957 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | ||||||
24 | Phan Thị | Hà | 21/09/1987 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | ||||||
25 | Lê Thị | Lương | 24/07/1985 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | ||||||
26 | Nguyễn Thị | Hà | 03/03/1976 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi - Thượng Thông | ||||||
27 | Vũ Thị | Anh | 26/05/1983 | x | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi - Thượng Thông | ||||||
28 | Lê Thị Thuỳ | Chi | 26/08/1989 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi - Thượng Thông | ||||||
29 | Nguyễn Thanh | Loan | 24/08/1988 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi - Thượng Thông | ||||||
30 | Đào Thị | Thanh | 22/07/1984 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 24 - 36 tháng - Thượng Thông | ||||||
31 | Nguyễn Thị | Nhàn | 08/10/1988 | x | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng - Thượng Thông | ||||||
32 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 02/10/1989 | x | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng - Thượng Thông | ||||||
33 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/07/1983 | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi - Thượng Thông | ||||||
34 | Phạm Thị Hải | Yến | 02/02/1990 | x | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi - Thượng Thông | ||||||
35 | Lê Thị | Mận | 12/12/1964 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông | ||||||
36 | Nguyễn Thị | Nga | 22/07/1990 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông | ||||||
37 | Hoàng Thị | Giàng | 16/12/1985 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi -Tân Yên | ||||||
38 | Phạm Thị | Minh | 19/11/1979 | x | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi - Tâm Yên | ||||||
39 | Phạm Thị | Tuyến | 12/12/1985 | x | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi - Tân Yên | ||||||
40 | Hoàng Thị | Len | 11/07/1969 | x | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Tân Yên | ||||||
TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||||
Nguyễn Thị Tẹo |