Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
|   PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN HỒNG THÁI ĐÔNG  |    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 
  |  
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015 – 2016
|   STT  |    Họ và tên  |    Ngày sinh  |    Trình độ  |    Chuyên ngành đào tạo  |    Nhiệm vụ được  |    Kiêm nghiệm  |    Số tiết trên tuần  |  
|   1  |    Nguyễn Hoài Thu  |    18/7/1974  |    Đại học  |    GDMN  |    Quản lý nhà trường  |    
  |    
  |  
|   2  |    Nguyễn Thị Miền  |    17/7/1980  |    Đại học  |    GDMN  |    Phụ trách CM  |    
  |    
  |  
|   3  |    Lê Thị Hạnh  |    22/12/1973  |    Đại học  |    GDMN  |    Phụ trách CM  |    
  |    
  |  
|   4  |    Ngô Thị Thành  |    25/02/1975  |    Cao đẳng  |    Kế toán  |    Kế toán  |    
  |    
  |  
|   5  |    Lưu Thị Luyên  |    05/4/1986  |    Trung cấp  |    Kế toán  |    Hành chính  |    
  |    
  |  
|   6  |    Lê Thị Hải yến  |    25/8/1982  |    Trung cấp  |    Đ.dưỡng  |    Y tế  |    
  |    
  |  
|   7  |    Nguyễn Thị Hằng A  |    06/10/1982  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A1  |    
  |    
  |  
|   8  |    Đỗ Thị Thu Hằng  |    02/10/1989  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A1  |    
  |    
  |  
|   9  |    Nguyễn Thị Hà  |    03/3/1976  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A2  |    
  |    
  |  
|   10  |    Lê Thị Mi  |    13/4/1986  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A2  |    
  |    
  |  
|   11  |    Nguyễn Thị Niên  |    20/5/1973  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A3  |    
  |    
  |  
|   12  |    Đào Thị Thanh  |    22/7/1984  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A3  |    
  |    
  |  
|   13  |    Nguyễn Thị Thu Hà  |    24/7/1983  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A4  |    T.trưởng MG  |    
  |  
|   14  |    Nguyễn Thị Mai Phương  |    26/10/1987  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A4  |    
  |    
  |  
|   15  |    Phạm Thị Minh  |    19/11/1979  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-5T A5  |    
  |    
  |  
|   16  |    Nguyễn Thanh Loan  |    24/8/1988  |    Cao đẳng  |    GDMN  |    GVCN-5T A5  |    
  |    
  |  
|   17  |    Nguyễn Thị Liên  |    08/4/1990  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-4T B1  |    
  |    
  |  
|   18  |    Nguyễn Thị Hằng B  |    25/12/1987  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-4T B1  |    
  |    
  |  
|   19  |    Nguyễn Thị Hằng C  |    10/8/1992  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-4T B2  |    
  |    
  |  
|   20  |    Lê Thị Thùy Chi  |    26/8/1989  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-4T B2  |    BT ĐTN  |    
  |  
|   21  |    Phạm Thị Yến  |    20/02/1986  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-4T B3  |    
  |    
  |  
|   22  |    Nguyễn Thị Huân  |    10/10/1982  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-4T B3  |    CTCĐ  |    
  |  
|   23  |    Nguyễn Thị Doan  |    02/01/1986  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-4T B4  |    
  |    
  |  
|   24  |    Phạm Thị Thủy  |    09/11/1983  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-4T B4  |    
  |    
  |  
|   25  |    Đỗ Thị Chinh  |    22/9/1986  |    Cao đẳng  |    GDMN  |    GVCN-3T C1  |    
  |    
  |  
|   26  |    Bùi Thị Linh  |    06/9/1990  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-3T C1  |    
  |    
  |  
|   27  |    Lưu Thị Mai Lan  |    06/02/1985  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-3T C2  |    
  |    
  |  
|   28  |    Nguyễn Thị Ngà  |    03/4/1993  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-3T C2  |    
  |    
  |  
|   29  |    Bùi Thị Hiền  |    24/12/1985  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-3T C3  |    
  |    
  |  
|   30  |    Trần Thị Nghĩa  |    10/12/1981  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-3T C3  |    
  |    
  |  
|   31  |    Phạm Thị Hải Yến  |    02/02/1990  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-NT D1  |    
  |    
  |  
|   32  |    Nguyễn Thị Liễu  |    20/12/1961  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-NT D1  |    
  |    
  |  
|   33  |    Mạc Thị Thủy  |    09/4/1991  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-NT D2  |    
  |    
  |  
|   34  |    Nguyễn Thị Hào  |    02/7/1993  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-NT D2  |    
  |    
  |  
|   35  |    Vũ Thị Khánh  |    03/11/1985  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-NT D3  |    T.trưởng NT  |    
  |  
|   36  |    Trần Thị Hồng  |    13/8/1991  |    Đại học  |    GDMN  |    GVCN-NT D3  |    
  |    
  |  
|   37  |    Nguyễn Thị Kim Tuyến  |    13/3/1991  |    Trung cấp  |    GDMN  |    GVCN-NT D3  |    
  |    
  |  
|   38  |    Lê Thị Mận  |    12/12/1964  |    Trung cấp  |    Nấu ăn  |    CD–Yên Dưỡng  |    
  |    
  |  
|   39  |    Hoàng Thị len  |    11/7/1969  |    Trung cấp  |    Nấu ăn  |    CD-Tân Yên  |    
  |    
  |  
|   40  |    Phan Thị Hà  |    24/9/1987  |    Trung cấp  |    Nấu ăn  |    CD-T. Thông  |    
  |    
  |  
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Hoài Thu

 

 
 