Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non thực tế Năm học 2013– 2014
Thông báo công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non thực tế , năm học 2012 – 2013
Biểu mẫu 04
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 05 năm 2009
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non thực tế
Năm học 2012 – 2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 10 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 10 | 4 |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ | 3 |
|
III | Số điểm trường | 3 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 8.830 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.400 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 145 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 24 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 12 |
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) |
|
|
5 | Diện tích bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: Bộ) |
| Số bộ/nhóm lớp |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử - tin học đang sử dụng phục vụ cho học tập (Máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kĩ thuật số… |
|
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm lớp |
1 | Ti vi |
|
|
2 | Nhạc cụ (Đàn organ, ghi ta, trống) |
|
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
4 | Catsset |
|
|
5 | Đầu video/đầu đĩa |
|
|
6 | Thiết bị khác |
|
|
7 | Đồ chơi ngoài trời |
|
|
8 | Bàn ghế đúng quy cách |
|
|
9 | Thiết bị khác… |
|
|
10 | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/nữ | Chung | Nam/nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh * | 1 |
|
|
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh * |
|
|
|
|
|
(Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện lưới (Phát điện riêng) |
|
|
XIII | Kết nối Internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (Website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
….. | …… |
|
|
|
|
|
|
Hồng Thái Đông, ngày 30 tháng 9 năm 2013
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Thị Tẹo
- Thông báo công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2012 – 2013
- Thông báo công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2013 – 2014
- Thông báo cam kết giáo dục chất lượng của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2012 – 2013
- Lịch công tác tháng 11
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm 2012 - 2013
- Cơ sở vật chất năm học 2012 - 2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2012
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2012 - 2013
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2912
- Thông tin về đội ngũ
- Phân công chuyên môn
- Thông tin về cơ sở vật chất
- Giới thiệu về nhà trường
- Chương trình công tác tháng