Tổng hợp phân loại sức khỏe học sinh
TỔNG HỢP KHÁM SỨC KHỎE HỌC SINH ĐỢT II
NĂM HỌC 2016 – 2017
Năm sinh | T/số Học sinh | Loại I | Loại II | Loại III | Loại IV | Loại V | |||||
Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | Số lượng | Tỷ lệ % | ||
2011 | 161 | 131 | 81% | 30 | 19% |
|
|
|
|
|
|
2012 | 132 | 110 | 83% | 22 | 17% |
|
|
|
|
|
|
2013 | 74 | 67 | 91% | 7 | 9% |
|
|
|
|
|
|
2014 | 41 | 41 | 100% | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
2015 | 2 | 2 | 100% | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng | 410 | 351 | 87.1% | 59 | 12.9% |
|
|
|
|
|
|
Hồng Thái Đông, ngày 25 tháng 3 năm 2017
Y tế
Lê Thị Hải Yến
|