PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MN: HỒNG THÁI ĐÔNG | | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |
Năm học 2012 - 2013 | |
| | | | | | | | | | | | |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn năm học 2012 - 2013 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
TC | CĐ | ĐH | khác |
1 | Nguyễn Thị | Tẹo | 16/08/1962 | | x | | | Tiểu học | Phụ trách chung | | 2tiết/tuần | |
2 | Phạm Thị | Nguyệt | 10/06/1967 | | | x | | Mầm non | Phụ trách chuyên môn, phụ trách cơ sở chính | | 4 tiết/tuần | |
3 | Đỗ Thị | Hai | 25/05/1975 | | | x | | Mầm non | Phụ trách nuôi dưỡng, phụ trách cơ sở Thượng Thông | | 4 tiết/tuần | |
4 | Lê Thị | Hạnh | 22/12/1973 | | | x | | Mầm non | Phụ trách CSVC, phổ cập, phụ trách cơ sở Tân Yên | | 4 tiết/tuần | |
5 | Nguyễn Thị | Nhung | 15/05/1983 | x | | | | Kế toán | Làm lương, giải quyết kịp thời chế độ tiền lương, phụ cấp... cho CBGV, NV | | | |
6 | Nguyễn Thị | Thảo | 09/12/1984 | | x | | | Kế toán | Giao nhận thực phẩm, bán vé ăn, những công việc được sự phân công của BGH | | | |
7 | Lưu Thị | Luyên | 05/04/1986 | x | | | | Kế toán | Tiếp nhận chuyển giao văn bản đi đến, những công việc được sự phân công của BGH, kiêm thủ quỹ | | | |
8 | Nguyễn Thị | Doan | 02/01/1986 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng | | | |
9 | Nguyễn Thị | Hằng | 25/12/1987 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi C1 - Yên Dưỡng | | | |
10 | Nguyễn Thị | Huân | 10/10/1982 | | | x | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 - Yên Dưỡng | | | |
11 | Nguyễn Thị | Niên | 20/05/1973 | | | x | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A1 - Yên Dưỡng | | | |
12 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 26/10/1987 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng | | | |
13 | Nguyễn Thị | Liên | 08/04/1990 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp D2 - Yên Dưỡng | | | |
14 | Nguyễn Thị | Hằng | 06/10/1982 | | | x | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 - Yên Dưỡng | | | |
15 | Vũ Thị | Khánh | 03/11/1985 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp C2 – Thượng Thông | | | |
16 | Đỗ Thị | Chinh | 22/09/1986 | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi C1 - Yên Dưỡng | | | |
17 | Nguyễn Thị | Liễu | 20/12/1961 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng D1 - Yên Dưỡng | | | |
18 | Nguyễn Thị | Huyên | 27/05/1982 | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 24 – 36 tháng D1- Yên Dưỡng | | | |
19 | Trần Thị | Hồng | 13/08/1991 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp C2 – Thượng Thông | | | |
20 | Phạm Thị | Thuỷ | 09/11/1983 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B3 – Tân Yên | | | |
21 | Trần Thị | Nghĩa | 10/12/1981 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 18 - 24 tháng D2 - Yên Dưỡng | | | |
22 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 13/3/1991 | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng | | | |
23 | Nguyễn Thị | Thơm | 18/08/1957 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | | | |
24 | Phan Thị | Hà | 21/09/1987 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông | | | |
25 | Lê Thị | Lương | 24/07/1985 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | | | |
26 | Nguyễn Thị | Hà | 03/03/1976 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A3 - Thượng Thông | | | |
27 | Phạm Thị Yến | Anh | 1987 | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B2 - Thượng Thông | | | |
28 | Lê Thị Thuỳ | Chi | 26/08/1989 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp D2 – Yên Dưỡng | | | |
29 | Nguyễn Thanh | Loan | 24/08/1988 | | x | | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A4 – Tân Yên | | | |
30 | Đào Thị | Thanh | 22/07/1984 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 24 - 36 tháng D3 - Thượng Thông | | | |
31 | Nguyễn Thị | Nhàn | 08/10/1988 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng D3 - Thượng Thông | | | |
32 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 02/10/1989 | x | | | | Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng D1- Yên Dưỡng | | | |
33 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/07/1983 | | | x | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A3 - Thượng Thông | | | |
34 | Phạm Thị Hải | Yến | 02/02/1990 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 - Thượng Thông | | | |
35 | Lê Thị | Mận | 12/12/1964 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng | | | |
36 | Nguyễn Thị | Nga | 22/07/1990 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông | | | |
37 | Hoàng Thị | Giàng | 16/12/1985 | | | x | | Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A2 – Yên Dưỡng | | | |
38 | Phạm Thị | Minh | 19/11/1979 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A4 - Tân Yên | | | |
39 | Phạm Thị | Tuyến | 12/12/1985 | x | | | | Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B3 – Tân Yên | | | |
40 | Hoàng Thị | Len | 11/07/1969 | x | | | | Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Tân Yên | | | |
41 | Lê Thị Hải | Yến | 1982 | x | | | | Điều dưỡng | Nhân viên y tế | | | |
42 | Lưu Thị Mai | Lan | 1985 | | x | | | Mầm non Dạy lớp 4 tuổi B3 – Tân Yên | | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG | | | |
| | | | | | | | | (Đã ký) | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Nguyễn Thị Tẹo | | | |