Thời khóa biểu
THỜI GIAN BIỂU | ||||
NHÀ TRẺ 24-36 THÁNG TUỔI | ||||
TT | MÙA HÈ | MÙA ĐÔNG | HOẠT ĐỘNG | SỐ PHÚT DK |
1 | 6h45 - 8h00 | 7h00- 8h00 | Đón trẻ, tắm nắng, thể dục sáng, chơi tự chọn | 50 - 60 phút |
2 | 8h00 - 10h00 | 8h00 - 10h00 | Chơi tập có chủ định | 110-120 phút |
3 | 10h00 – 11h00 | 10h00 – 11h00 | Ăn chính | 50- 60 phút |
4 | 11h00 – 14h00 | 11h00 – 14h00 | Ngủ trưa | 140-150 phút |
5 | 14h00 – 14h30 | 14h00 – 14h30 | Ăn phụ | 20 - 30 phút |
6 | 14h30 – 16h00 | 14h30 – 16h00 | Chơi - tập. | 80- 90 phút |
7 | 16h00 – 17h00 | 16h00 – 17h00 | Vệ sinh, trả trẻ | 50 - 60 phút |
THỜI GIAN BIỂU- MẪU GIÁO | ||||
TT | MÙA HÈ | MÙA ĐÔNG | HOẠT ĐỘNG | SỐ PHÚT DK |
1 | 6h45 - 8h00 | 7h00- 8h20 | Đón trẻ, chơi, thể dục sáng | 80 - 90 phút |
2 | 8h00 - 8h40 | 8h20 - 9h00 | Học | 30-40 phút |
3 | 8h40 – 9h20 | 9h00 – 9h40 | Chơi ngoài trời | 30- 40 phút |
4 | 9h20 – 10h00 | 9h40 – 10h20 | Chơi, hoạt động ở các góc | 40- 50 phút |
5 | 10h00 – 11h10 | 10h20 – 11h40 | Ăn bữa chính | 60 - 70 phút |
6 | 11h10 – 14h00 | 11h40 – 14h00 | Ngủ trưa | 140- 150 phút |
7 | 14h00 - 14h30 | 14h00 - 14h30 | Ăn bữa phụ | 20 - 30 phút |
8 | 14h30 - 15h40 | 14h30 - 15h40 | Chơi, HĐ theo ý thích | 70 - 80 phút |
9 | 15h40 – 17h00 | 15h40 – 17h00 | Trẻ chuẩn bị ra về và trả trẻ | 60 - 70 phút |
THỜI KHÓA BIỂU | ||||
Thứ | NHÀ TRẺ | 3, 4 TUỔI | 5 TUỔI | |
2 | Sáng | Thể dục | Thể dục | Thể dục |
Chiều | - Nêu gương | - Nêu gương | - Nêu gương | |
3 | Sáng |
Văn học | Khám phá khoa học | Khám phá khoa học |
Chiều | - Nêu gương | - Nêu gương | - Nêu gương | |
4 | Sáng | Nhận biết | Văn học | Văn học (Chữ cái) |
chiều | - Nêu gương | - Giáo dục ATGT - Nêu gương | - Giáo dục ATGT - Nêu gương | |
5 | Sáng | Văn học -NBTN | Toán | Toán |
chiều | - Nêu gương | - Nêu gương | - Nêu gương | |
6 | Sáng | HĐ với ĐV (âm nhạc) | Âm nhạc (Tạo hình) | Âm nhạc (Tạo hình) |
chiều | - Nêu gương | - Nêu gương | - Nêu gương |
Others:
- Thực đơn tháng 3
- Thực đơn tháng 2
- Thưc đơn thang 1
- Thực đơn tháng 12
- Thực đơn tháng 11
- Thực đơn tháng 9
- Thời khóa biểu năm học 2016-2017
- Thực đơn tháng 10/2013
- Thực đơn tháng 9/2013
- Thực đơn tháng 3/2013
- Thực đơn tháng 01/2013
- Thực đơn tháng 12/2012
- Thực đơn tháng 11/2012
- THỰC ĐƠN THÁNG 10/2012
- THỰC ĐƠN THÁNG 9/2012