Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2019 - 2020
Biểu mẫu 04
Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON HỒNG THÁI ĐÔNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2019 - 2020
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhânviên | 43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Giáo viên | 31 | 30 |
| 1 |
| 26 |
| 4 | 22 | 9 |
|
| ||
1 | Nhà trẻ | 6 | 6 |
|
|
| 6 | 1 | 4 | 3 |
|
| |||
2 | Mẫu giáo | 25 | 24 |
| 1 |
| 20 |
| 3 | 18 | 6 |
|
| ||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 3 |
|
|
|
| 3 | 3 |
|
| ||||
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| |
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
| 2 | 2 |
|
| ||
III | Nhân viên | 9 | 1 | 4 | 4 |
|
|
|
|
| |||||
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
| |||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
|
|
| |||||||
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
| |||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
| |||||||
5 | Nhân viên khác | 7 | 3 | 4 |
|
|
|
|
| ||||||
.. | .. |
|
|
|
|
|
| Hồng Thái Đông, ngày 20 tháng 09 năm 2019
Vũ Thị Miến |
- Thông tin đội ngũ CBGVNV năm học 2018-2019
- Thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2016 - 2017
- Thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2015 - 2016
- Thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2014 - 2015
- Thông tin đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2013 - 2014
- Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên năm 2012 - 2013
- Thông tin về đội ngũ