Phan công giảng dạy năm học 2013 - 2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
TRƯỜNG MN: HỒNG THÁI ĐÔNG |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||
| ||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | ||||||||||||
Năm học 2013 - 2014 | ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | |||||
TC | CĐ | ĐH | khác | |||||||||
1 | Nguyễn Thị | Tẹo | 16/08/1962 |
| x |
|
| Tiểu học | Phụ trách chung |
| 2tiết/tuần | |
2 | Phạm Thị | Nguyệt | 10/06/1967 |
|
| x |
| Mầm non | Phụ trách chuyên môn, phụ trách cơ sở chính |
| 4 tiết/tuần | |
3 | Đỗ Thị | Hai | 25/05/1975 |
|
| x |
| Mầm non | Phụ trách nuôi dưỡng, phụ trách cơ sở Thượng Thông |
| 4 tiết/tuần | |
4 | Lê Thị | Hạnh | 22/12/1973 |
|
| x |
| Mầm non | Phụ trách CSVC, phổ cập, phụ trách cơ sở Tân Yên |
| 4 tiết/tuần | |
5 | Nguyễn Thị | Nhung | 15/05/1983 | x |
|
|
| Kế toán | Làm lương, giải quyết kịp thời chế độ tiền lương, phụ cấp... cho CBGV, NV |
|
| |
6 | Nguyễn Thị | Thảo | 09/12/1984 |
| x |
|
| Kế toán | Giao nhận thực phẩm, bán vé ăn, những công việc được sự phân công của BGH |
|
| |
7 | Lưu Thị | Luyên | 05/04/1986 | x |
|
|
| Kế toán | Tiếp nhận chuyển giao văn bản đi đến, những công việc được sự phân công của BGH, kiêm thủ quỹ |
|
| |
8 | Nguyễn Thị | Doan | 02/01/1986 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B4 - Yên Dưỡng |
|
| |
9 | Nguyễn Thị | Hằng | 25/12/1987 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm nhóm trẻ D3 – T.Thông |
|
| |
10 | Nguyễn Thị | Huân | 10/10/1982 |
|
| x |
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A2 - Yên Dưỡng |
|
| |
11 | Nguyễn Thị | Niên | 20/05/1973 |
|
| x |
| Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A3 – Thượng Thông |
|
| |
12 | Nguyễn Thị Mai | Phương | 26/10/1987 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 – T. Thông |
|
| |
13 | Nguyễn Thị | Liên | 08/04/1990 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B4 - Yên Dưỡng |
|
| |
14 | Nguyễn Thị | Hằng | 06/10/1982 |
|
| x |
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D3 – Thượng Thông |
|
| |
15 | Vũ Thị | Khánh | 03/11/1985 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D3 – Thượng Thông |
|
| |
16 | Đỗ Thị | Chinh | 22/09/1986 |
| x |
|
| Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B1 - Yên Dưỡng |
|
| |
17 | Nguyễn Thị | Liễu | 20/12/1961 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng D1 - Yên Dưỡng |
|
| |
18 | Mạc Thị | Thủy | 09/04/1991 |
| x |
|
| Mầm non | Dạy lớp 24 – 36 tháng D1- Yên Dưỡng |
|
| |
19 | Trần Thị | Hồng | 13/08/1991 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp B1 – Yên Dưỡng |
|
| |
20 | Phạm Thị | Thuỷ | 09/11/1983 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 4 tuổi B3 – Tân Yên |
|
| |
21 | Trần Thị | Nghĩa | 10/12/1981 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B2 – T. Thông |
|
| |
22 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 13/3/1991 |
| x |
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi C2 – T.Thông |
|
| |
23 | Hoàng Thị | Len | 11/7/1969 | x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng |
|
| |
24 | Phan Thị | Hà | 21/09/1987 | x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông |
|
| |
25 | Lê Thị | Lương | 24/07/1985 | x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Yên Dưỡng |
|
| |
26 | Nguyễn Thị | Hà | 03/03/1976 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A3 - Thượng Thông |
|
| |
27 | Phạm Thị | Yến | 20/02/1986 |
| x |
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D2 – Yên Dưỡng |
|
| |
28 | Lê Thị Thuỳ | Chi | 26/08/1989 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi C1 – Yên Dưỡng |
|
| |
29 | Nguyễn Thanh | Loan | 24/08/1988 |
| x |
|
| Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A4 – Tân Yên |
|
| |
30 | Đào Thị | Thanh | 22/07/1984 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A2 – Yên Dưỡng |
|
| |
31 | Nguyễn Thị | Nhàn | 08/10/1988 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 24 - 36 tháng D3 - Thượng Thông |
|
| |
32 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 02/10/1989 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi C1 - Yên Dưỡng |
|
| |
33 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 24/07/1983 |
|
| x |
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A1 – Yên Dưỡng |
|
| |
34 | Phạm Thị Hải | Yến | 02/02/1990 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D2 – Yên Dưỡng |
|
| |
35 | Lê Thị | Mận | 12/12/1964 | x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Tân Yên |
|
| |
36 | Nguyễn Thị | Nga | 22/07/1990 | x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông |
|
| |
37 | Hoàng Thị | Giàng | 16/12/1985 |
|
| x |
| Mầm non | Dạy lớp 5 tuổi A1 – Yên Dưỡng |
|
| |
38 | Phạm Thị | Minh | 19/11/1979 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi A4 - Tân Yên |
|
| |
39 | Phạm Thị | Tuyến | 12/12/1985 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm lớp 4 tuổi B3 – Tân Yên |
|
| |
40 | Nguyễn Ánh | Nguyệt |
| x |
|
|
| Nấu ăn | Phụ trách nấu ăn cơ sở Thượng Thông |
|
| |
41 | Lê Thị Hải | Yến | 25/8/1982 | x |
|
|
| Điều dưỡng | Nhân viên y tế |
|
| |
42 | Lưu Thị Mai | Lan | 06/02/1985 |
| x |
|
| Mầm non | Chủ nhiệm nhóm trẻ D3 – T.Thông |
|
| |
43 | Nguyễn Thị | Thúy | 1990 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D1 – Yên Dưỡng |
|
| |
44 | Nguyễn Thị | Ngà | 1990 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D2 – Yên Dưỡng |
|
| |
45 | Nguyễn Thị | Hào | 1993 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy nhóm trẻ D2 – Yên Dưỡng |
|
| |
46 | Bùi Thị | Hiền | 24/12/1985 | x |
|
|
| Mầm non | Dạy lớp 3 tuổi B2 – T.Thông |
|
| |
47 | Nguyễn Thị | Hằng | 10/8/1992 | x |
|
|
| Mầm non | Chủ nhiệm nhóm trẻ D2 – Yên Dưỡng |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG (Đã ký)
Nguyễn Thị Tẹo |
|
|