Công khai theo thông tư 21 (Quí I/2017)
Biểu số 2
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI QUÍ I NĂM 2017
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Chương: 622.491. ĐV tính: đồng
Số TT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu Học phí 2016 - 2017 |
|
|
I | Tổng số thu | 173.425.525 |
|
1 | Thu phí, lệ phí | 173.425.525 |
|
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 73.600.000 |
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 28.216.333 |
|
| Mục 6050 | 21.892.716 |
|
+ Tiểu mục 6051 | 21.892.716 | ||
Mục 6200 | 1.500.000 | ||
+ Tiểu mục 6201 | 1.500.000 | ||
Mục 6300 | 4.823.617 | ||
+ Tiểu mục: 6301 | 3.946.536 | ||
+ Tiểu mục: 6302 | 657.829 |
| |
+Tiểu mục: 6304 | 618.582 | ||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 45.383.667 | |
Mục 6600 | 126.000 | ||
+ Tiểu mục 6617 | 126.000 | ||
Mục 6900 | 19.734.000 | ||
+ Tiểu mục 6912 | 19.734.000 | ||
Mục 7000 | 24.023.667 | ||
+ Tiểu mục 7049 | 24.023.667 | ||
Mục 7750 | 1.500.000 | ||
+ Tiểu mục 7758 | 1.500.000 | ||
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 3.068.000.000 |
|
I | Kinh phí tự chủ | 3.068.000.000 |
|
Kinh phí sử dung trong kỳ | 705.405.508 | ||
1 | Chi thanh toán cá nhân | 631.001.859 |
|
Mục: 6000 | 152.571.643 | ||
Mục: 6050 | 260.999.953 | ||
Mục:: 6100 | 100.161.157 | ||
Mục: 6200 | |||
Mục: 6250 | 900.000 | ||
Mục: 6300 | 116.369.106 | ||
Mục: 6400 | |||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 74.403.649 |
|
Mục: 6500 | 32.991.356 | ||
Mục: 6550 | 3.722.000 | ||
Mục : 6600 | 2.247.493 | ||
Mục : 6700 | 3.120.000 | ||
Mục: 6750 | 9.002.800 | ||
Mục : 6757 | |||
Mục 6900 | 17.200.000 | ||
Mục 7750 | 6.120.000 | ||
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
| |
Mục :9000 | |||
Mục 9050; | |||
4 | Chi khác chi thường xuyên |
| |
Mục 7750; | |||
II | Loại ..., khoản … |
| |
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
| |
1 | Chi thanh toán cá nhân |
| |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
| |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
| |
4 | Chi khác |
|
Nơi nhận: - Trang thông tin điện tử trường; - Các tổ (t/h); - Lưu: VT.
| Hồng Thái Đông, ngày 10 tháng 04 năm 2017 HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Hoài Thu |
- Công khai thông tư 09/2017
- Tài chính công khai
- Tài chính công khai
- Tài chính công khai
- Kế hoạch công tác tháng 10/2017
- Kế hoạch công tác tháng 9/2017
- Tài chính công khai ngày 3/12/2018
- Trường MN Hồng Thái Đông năm học 2016 - 2017
- Lịch phân công giảng dạy tháng 4/2017
- Lịch phân công giảng dạy tháng 02/2017
- Lịch phân công giảng dạy tháng 12/2016
- Lịch phân công giảng dạy tháng 11/2016
- Lịch phân công giảng dạy tháng 10/2016
- Lịch phân công giảng dạy tuần
- Công khai theo thông tư 09